--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạp hát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạp hát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạp hát
+ noun
theatre
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
rạp hát
:
theatre
+
cất mộ
:
như cất mả
+
làm lơ
:
Ignore, turn a blind eye tọTrông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ đượcOne cannot ignore somthing which looks objectionable
+
hybridise
:
cho lai giống; gây giống lai
+
cuống cuồng
:
to lose one's head